Có 6 kết quả cho từ : 성가
Nghĩa
1 : thánh ca
기독교나 가톨릭에서 부르는 종교적인 노래.
Bài hát mang tính tôn giáo được hát trong đạo Cơ đốc hay đạo Thiên chúa.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가 - 歌
ca
성 - 聖
thánh
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 성가 :
- thánh ca
Cách đọc từ vựng 성가 : [성ː가]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc