Có 1 kết quả cho từ : 노잣돈
Nghĩa
1 : lộ phí
먼 길을 오가는 데 드는 돈.
Tiền dùng vào việc đi lại trên đường xa.
2 : tiền tiễn ma, tiền cúng ma
죽은 사람이 저승길을 편히 가라고 관에 넣거나 꽂는 돈.
Tiền để hoặc cắm vào quan tài cho người chết đi thuận lợi về thế giới bên kia.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
돈 - 敦
điêu , đoàn , đôi , đôn , đạo , đối , đồn , độn
로 - 路
lạc , lộ
자 - 資
tư
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 노잣돈 :
- lộ phí
- tiền tiễn ma, tiền cúng ma
Cách đọc từ vựng 노잣돈 : [노ː자똔]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc