Có 18 kết quả cho từ : 던데
던데
Vĩ tố - 어미
Nghĩa
1 :
뒤의 말을 하기 위하여 그 대상과 관련이 있는 과거의 상황을 미리 말함을 나타내는 연결 어미.
Vĩ tố liên kết thể hiện việc nói trước về tình huống trong quá khứ có liên quan đến đối tượng để nói tiếp lời sau.
2 : đấy, lắm
(두루낮춤으로) 듣는 사람의 반응을 기대하며 과거의 어떤 일에 대해 감탄함을 나타내는 종결 어미.
(cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự chờ đợi phản ứng của người nghe và cảm thán về việc nào đó trong quá khứ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 던데 :
- đấy, lắm
Cách đọc từ vựng 던데 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.