Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 다른
다른1
Định từ - 관형사

Nghĩa

1 : khác
해당하는 것 이외의.
Ngoài cái tương ứng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가게경우, 가격표를 뗀 옷은 다른으로 교환주지 않는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아니, 가계책임져야 한다고 다른 일을 계속 하시겠대.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다른 길로 돌아가야 되겠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그럼 다른 길을 찾아보자.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 학교는 남학생과 여학생가름하여 각각 다른 반에 배치하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그래? 그럼 여기 쌓인 가마다른 창고로 옮기자꾸나.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나무다른 나무들과 달리 기둥가무퇴퇴하네요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
좋아. 가미 통조림이라서 다른 양념을 넣지 않고도 맛을 낼 수 있어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 다른 범인에 비해 죄가 가벼워 징역 일 년을 선고받았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
서로 다른 공연 두 개를 연달아 하려면 무대가 또 필요하지 않습니까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 다른 :
    1. khác

Cách đọc từ vựng 다른 : [다른]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.