Có 1 kết quả cho từ : 나부끼다
나부끼다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : tung bay, cuốn bay
가벼운 물건이 바람을 받아 날리어 움직이다. 또는 그렇게 하다.
Vật nhẹ bị gió thổi bay. Hoặc làm như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 나부끼다 :
- tung bay, cuốn bay
Cách đọc từ vựng 나부끼다 : [나부끼다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc