Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 흥부가
흥부가1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : Heungbuga; HeungBu ca
판소리 다섯 마당의 하나. 조선 고종 때 신재효가 정리한 것으로 심술궂은 형 놀부와 마음씨 착한 동생 흥부에 관한 이야기로 형제 간의 우애와 선악의 문제를 다루었다.
Một trong 5 bản của pansori, lấy nội dung từ <truyện Heungbu>, truyện nêu lên vấn đề về thiện ác và mâu thuẫn giữa anh em trong gia đình thông qua hai nhân vật chính: người anh tham lam, xấu tính và người em hiền lành, chất phác.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
흥부는 붓 하나로 조선 팔도를 들썩이게 만든 천재작가 흥부가 남보다 못한 두 형제로부터 영감을 받아 세상을 뒤흔들 소설 흥부전을 집필하게 되면서 벌어지는 이야기를 그린 사극 드라마. 고전소설 흥부전에서 모티브를 얻어 작자미상의 소설 흥부전을 쓴 작가가 흥부라는 설정을 내세웠다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 歌
ca
부 - 夫
phu , phù
고모
dượng, bác
흥 - 興
hưng , hứng
cảm hứng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 흥부가 :
    1. Heungbuga; HeungBu ca

Cách đọc từ vựng 흥부가 : [흥부가]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.