Có 1 kết quả cho từ : 나돌다
Chủ đề : Du lịch lữ hành ,Phong cảnh
나돌다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : lang thang, thơ thẩn
어디에 속하거나 마음을 두지 못하고 바깥으로 돌아다니다.
Không lệ thuộc hoặc không thể để tâm vào đâu đó và đi lòng vòng bên ngoài.
2 : lan truyền
말이나 물건이 여기저기 퍼지다.
Lời nói hoặc đồ vật phân tán ra khắp nơi.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 나돌다 :
- lang thang, thơ thẩn
- lan truyền
Cách đọc từ vựng 나돌다 : [나돌다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.