Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 5 kết quả cho từ : 이전
이전1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : trước đây
지금보다 앞.
Trước so với bây giờ.
2 : trước thới điểm, trước khi
기준이 되는 때를 포함하여 그 앞.
Bao gồm khi được coi là chuẩn và trước đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
나는 우주생기이전하늘과 땅이 가름 없이 하나다고 믿고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회사 사옥 이전 문제를 놓고 어제 직원들에게 가부를 물었다며?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이전가칭되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아름다운 숙녀로 자란 지수에게 이전의 귀여운 모습은 간데없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아름다운 숙녀로 자란 지수에게 이전의 귀여운 모습은 간데없었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
학생들의 연주 실력이전보다 훨씬 좋아진 것 같습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
드라마의 성공으로 인기가 높아진 여배우이전에 비해 개런티가 올랐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이전에는 양국 간의 거리가 멀어 교류가 적었으나 신항로가 개척되면서 무역이 활발해졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리나라는 이전에는 세계많이 알려지지 않았다가 올림픽개최하면서 유명해졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교과서가 새롭게 개편되어 이전보다 쉽고 재미있는 구성으로 짜여졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
이 - 以
trước nay, trước giờ, từ đó
전 - 前
tiền , tiễn
không có tiền lệ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 이전 :
    1. trước đây
    2. trước thới điểm, trước khi

Cách đọc từ vựng 이전 : [이ː전]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.