Có 1 kết quả cho từ : 머릿속
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 4B
머릿속
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : trong đầu, trong lòng, trong suy nghĩ
머리의 속, 생각 속, 마음 속.
Trong đầu, trong lòng, trong suy nghĩ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]머릿속에 각인되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 머릿속 :
- trong đầu, trong lòng, trong suy nghĩ
Cách đọc từ vựng 머릿속 : [머리쏙]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc