Có 1 kết quả cho từ : 어르다
어르다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : dỗ dành
몸을 살살 흔들어 주거나 재미있게 해 주어서 어린아이를 달래다.
Khẽ đong đưa thân mình hoặc làm cho thú vị để vỗ về trẻ nhỏ.
2 : chọc ghẹo
사람이나 동물을 놀리며 장난하다.
Đùa giỡn với người hay động vật.
3 : vỗ về
어떤 일을 하도록 사람을 그럴듯한 말로 꾀어 마음이 끌리게 하다.
Dụ người bằng lời nói có vẻ như thế, làm cho xiêu lòng để làm việc nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아이디어를 가시화하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 어르다 :
- dỗ dành
- chọc ghẹo
- vỗ về
Cách đọc từ vựng 어르다 : [어ː르다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc