Có 2 kết quả cho từ : 괴리
Nghĩa
1 : sự khác biệt, khoảng cách
사실들이 서로 어긋나 생겨난 차이.
Sự khác biệt phát sinh do sự trái ngược giữa những sự thật.
Ví dụ
[Được tìm tự động]괴리가 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
현실과 괴리되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
세상과 괴리되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사회와 괴리되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
괴 - 乖
quai
이 - 離
li , ly , lệ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 괴리 :
- sự khác biệt, khoảng cách
Cách đọc từ vựng 괴리 : [괴리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.