Có 1 kết quả cho từ : 잘나다
잘나다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : đẹp trai, đẹp gái
외모가 예쁘거나 잘생기다.
Ngoại hình xinh đẹp hoặc ưa nhìn.
2 : giỏi
똑똑하고 뛰어나다.
Thông minh và xuất sắc.
3 :
보잘 것 없고 대수롭지 않다.
Không có giá trị gì và không quan trọng.
4 :
못마땅한 마음을 표현할 때 쓰는 말.
Từ dùng khi thể hiện tâm trạng không vừa ý.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 잘나다 :
- đẹp trai, đẹp gái
- giỏi
Cách đọc từ vựng 잘나다 : [잘라다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc