Có 1 kết quả cho từ : 덧버선
덧버선
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Deotbeoseon; bít tất ngoài
버선 위에 겹쳐서 신는 큰 버선.
Bít tất lớn mang chồng lên trên bít tất.
2 : Deotbeoseon; bít tất ngoài
양말 위에 덧신거나 맨발에 신는, 목 없는 버선.
Bít tất không có cổ, mang chồng lên vớ hoặc mang vào chân không.
Ví dụ
[Được tìm tự động]덧버선을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
덧버선을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덧버선 :
- Deotbeoseon; bít tất ngoài
- Deotbeoseon; bít tất ngoài
Cách đọc từ vựng 덧버선 : [덛뻐선]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc