Có 1 kết quả cho từ : 묶이다
묶이다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : được thắt
끈, 줄 등이 매듭지어지다.
Dây buộc, dây… được thắt lại.
2 : bị cột, bị buộc
사람이나 물건이 기둥, 나무 등에 붙들어 매어지다.
Người hay vật bị cột sát vào cột, cây...
3 : bị trói buộc
법 등으로 금지되거나 제한되다.
Bị cấm hay bị hạn chế bởi luật...
4 : bị trói
끈, 줄 등으로 어떤 사람이나 물건이 단단히 잡아매어지다.
Người hay vật nào đó bị cột chặt lại bằng dây buộc, dây...
5 : bị cột vào
사람이나 사물이 한데 붙어 있도록 끈 등으로 매어지다.
Người hay vật bị cột bằng dây để dính lại một chỗ.
6 : được gộp lại, được tập hợp
여럿이 한군데로 모이거나 합해지다.
Nhiều thứ được tập hợp hay được gom lại một chỗ.
7 : được gom lại, được tập trung
여럿이 한 체제로 합해지다.
Nhiều thứ được gộp lại thành một hệ thống.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 묶이다 :
- được thắt
- bị cột, bị buộc
- bị trói buộc
- bị trói
- bị cột vào
- được gộp lại, được tập hợp
- được gom lại, được tập trung
Cách đọc từ vựng 묶이다 : [무끼다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.