Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 결의문
결의문
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : bản nghị quyết
회의에서 여러 사람의 의견을 모아 결정한 내용을 적은 글.
Văn bản ghi lại nội dung đã quyết định thông qua việc thu thập ý kiến của nhiều người trong hội nghị.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
당면 과제에 대한 대책논의하고 결의문채택예정입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
결의문채택하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
결의문작성하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
결의문발표하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
결의문낭독하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
결의문통과되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리는 지난 총회에서 결의문을 통해 정부 정책개선촉구하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
결의문모두 스무 개의 항으로 되어 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정 비대위원장은 이어 김진표 국회의장이 제안여야 중진협의체 가동, 북한 핵무력 법제화에 대한 공동 결의문 채택 등을 야당제안했습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
결 - 決
huyết , khuyết , quyết
sự thông qua
문 - 文
văn , vấn
가정 통신
thông báo gửi về gia đình, sổ liên lạc
의 - 議
nghị
가족회
cuộc họp gia đình, họp mặt gia đình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 결의문 :
    1. bản nghị quyết

Cách đọc từ vựng 결의문 : [겨릐문]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.