Có 2 kết quả cho từ : 괘념
Nghĩa
1 : sự quan tâm, sự bận lòng, sự lo lắng
계속 생각하면서 걱정을 함.
Việc suy nghĩ liên tục và lo lắng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]괘념을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 괘념 :
- sự quan tâm, sự bận lòng, sự lo lắng
Cách đọc từ vựng 괘념 : [괘념]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.