Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가입자
가입자
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : người gia nhập, người tham gia
단체나 조직에 들어가거나 상품 및 서비스 계약을 한 사람.
Người vào tổ chức hoặc kí hợp đồng để được nhận sản phẩm và dịch vụ.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
케이블 티브이 회사시청료를 인상하자 가입자가 줄었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가입자모집하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가입자를 늘리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가입자줄다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
노트북 컴퓨터 판매증가하면서 무선 인터넷 가입자가 늘었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
보험 가입자들은 형편고려해서 매월 납입하고자 하는 보험료선택한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
보험 상품가입자손해고의아니라야 보상가능하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
로그인이 안 되고 계속 가입자 정보를 찾을 수 없다고 나와요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
신규 가입자는 이 개월 동안 무료인터넷사용할 수 있습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
입 - 入
nhập
sự gia nhập, sự tham gia

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가입자 :
    1. người gia nhập, người tham gia

Cách đọc từ vựng 가입자 : [가입짜]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.