Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 물어볼,물어보겠습니다,물어보지 않,물어보시겠습니다,물어보요,물어봅니다,물어봅니까,물어보는데,물어보는,물어본데,물어볼데,물어보고,물어보면,물어보며,물어보도,물어본다,물어보다,물어보게,물어보서,물어보야 한다,물어보야 합니다,물어보야 했습니다,물어봤다,물어봤습니다,물어봅니다,물어봤고,물어보,물어봤,물어보,물어본,물어보라고 하셨다,물어보졌다,물어보지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 물어보다 :
hỏi xem, hỏi thử
Cách đọc từ vựng 물어보다 : [무러보다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia