Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 물어보다
물어보다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : hỏi xem, hỏi thử
무엇을 알아내기 위하여 묻다.
Hỏi để biết được điều gì đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 물어볼,물어보겠습니다,물어보지 않,물어보시겠습니다,물어보요,물어봅니다,물어봅니까,물어보는데,물어보는,물어본데,물어볼데,물어보고,물어보면,물어보며,물어보도,물어본다,물어보다,물어보게,물어보서,물어보야 한다,물어보야 합니다,물어보야 했습니다,물어봤다,물어봤습니다,물어봅니다,물어봤고,물어보,물어봤,물어보,물어본,물어보라고 하셨다,물어보졌다,물어보지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 물어보다 :
    1. hỏi xem, hỏi thử

Cách đọc từ vựng 물어보다 : [무러보다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.