Có 4 kết quả cho từ : 터지다
Chủ đề : Lịch sử ,Từ vựng cao cấp phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 1 ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 2
터지다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : lở toang, thủng hoác, thủng toác
둘러싸여 막혔던 것이 무너지거나 뚫리다.
Cái bị chồng xếp làm ách tắc bị đổ xuống hoặc bị đục thủng.
2 : lở toác, nở toác
겉이 벌어져 갈라지다.
Bề ngoài nẻ và tách ra.
3 : rách toạc, bục toác
꿰맨 자리가 뜯어져 갈라지다.
Chỗ khâu bị bứt tách ra.
4 : thoáng đãng
막히거나 가려진 것이 없이 탁 트이다.
Thông thoáng không có cái gì bịt hoặc che chắn.
5 : ào ra, tuôn ra
코피나 고인 물이 갑자기 쏟아지다.
Máu mũi hoặc nước đọng đột nhiên đổ ra.
6 : nổ tung
불이 붙어 세차게 튀다.
Bắt lửa và bật mạnh.
7 : hé nở
꽃망울이 벌어지기 시작하다.
Nụ hoa bắt đầu nở ra.
8 : nổ ra, bùng lên
속으로 참았거나 쌓였던 감정이 북받쳐 나오다.
Tình cảm chất chứa hoặc nén chịu trong lòng bùng phát ra.
9 : phát ra
박수, 웃음, 울음, 소리 등이 갑자기 한꺼번에 나다.
Vỗ tay, tiếng cười, tiếng khóc, âm thanh... đột nhiên phát ra cùng lúc.
10 : 10.
nổ ra, xảy ra
싸움이나 사건이 갑자기 벌어지거나 일어나다.
Sự kiện hay trận đánh cãi nhau đột nhiên xảy ra hoặc diễn ra.
11 : 11.
trúng gôn, bay trúng cầu môn, bay vào gôn
운동 경기에서 기다리던 골이 들어가다.
Trái bóng vào khung thành được mong đợi bay trúng vào trong trận thi đấu thể thao.
12 : 12.
khó chịu, bức bối, bực bội
근심이나 걱정으로 마음이 괴롭다.
Tâm trạng phiền toái vì lo lắng hoặc bận tâm.
13 : 13.
tới tấp, dồn lại
좋은 일이 한꺼번에 몰려오다.
Việc tốt dồn tới cùng một lúc.
14 : 14.
bị đòn, bị đánh
(속된 말로) 얻어맞거나 매를 맞다.
(cách nói thông tục) Bị đánh hoặc ăn đòn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 터지다 :
- lở toang, thủng hoác, thủng toác
- lở toác, nở toác
- rách toạc, bục toác
- thoáng đãng
- ào ra, tuôn ra
- nổ tung
- hé nở
- nổ ra, bùng lên
- phát ra
- strong10strong. nổ ra, xảy ra
- strong11strong. trúng gôn, bay trúng cầu môn, bay vào gôn
- strong12strong. khó chịu, bức bối, bực bội
- strong13strong. tới tấp, dồn lại
- strong14strong. bị đòn, bị đánh
Cách đọc từ vựng 터지다 : [터ː지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.