Có 3 kết quả cho từ : 근간
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 5A
Nghĩa
1 : sự xuất bản gần đây, ấn phẩm xuất bản gần đây
최근에 출판함. 또는 그런 출판물.
Việc xuất bản gần đây. Hoặc ấn phẩm xuất bản như thế.
Ví dụ
[Được tìm tự động]근간이 나오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간 - 刊
khan , san
근 - 近
cấn , cận , ký
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 근간 :
- sự xuất bản gần đây, ấn phẩm xuất bản gần đây
Cách đọc từ vựng 근간 : [근ː간]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc