Có 3 kết quả cho từ : 길이
길이1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : chiều dài
무엇의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지의 거리.
Khoảng cách từ một đầu đến đầu khác của cái gì đó.
2 : độ dài thời gian
어느 때로부터 다른 때까지의 동안.
Trong khoảng từ khi nào đó đến khi khác.
3 : độ dài
책이나 글 등의 분량.
Lượng của sách hay bài văn v.v...
4 : chiều dọc
위에서 아래로의 방향.
Phương hướng từ trên xuống dưới.
Ví dụ
[Được tìm tự động]발길이 가볍다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 길이 :
- chiều dài
- độ dài thời gian
- độ dài
- chiều dọc
Cách đọc từ vựng 길이 : [기리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc