Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간질병
간질병
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : bệnh động kinh
뇌 신경 세포에 갑자기 기능 이상이 생겨 의식을 잃고 온몸이 굳으면서 떨리는 증상이 나타나는 병.
Bệnh do sự bất thường chức năng đột ngột xảy ra ở tế bào thần kinh não, làm mất ý thức, cơ thể co cứng và chứng giật xuất hiện.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간질병으로 고생하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간질병에 걸리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간질병치료하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간질병고치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간질병이 나타나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아저씨는 간질병이 있어서 갑자기 거품을 물고 손발바르르 떨곤 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
술에 빠져 살던 노인간질병이 생겨서 자주 발작을 일으켰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간질병으로 고생하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간질병에 걸리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간질병치료하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 癎
giản
(chứng) động kinh
병 - 病
bệnh
가축
bệnh viện thú y

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간질병 :
    1. bệnh động kinh

Cách đọc từ vựng 간질병 : [간ː질뼝]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.