Hướng dẫn tra cứu tên tiếng hàn của bạn
Bạn có tò mò tên của mình trong tiếng Hàn không ? Vậy hãy cùng chúng tôi tìm hiểu nhé.
Sử dụng rất đơn giản. Bạn chỉ cần nhập tên của mình trong tiếng hàn.
Chúng tôi sẽ giúp bạn chuyển nó thành tiếng hàn. Kèm thêm phiên âm và cả âm thanh nữa.
Sau khi tìm xong nhớ chia sẻ cho bạn bè cùng tra cứu nha. Còn rất nhiều ứng dụng hay ho như phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn. Từ điển hán hàn hãy khám phá sau khi tra tên nhé...
Được rồi vào vấn đề chính nha.
Cách tra tên tiếng hàn của bạn
- Nhập tên của bạn ở dưới
- hệ thống sẽ tự động tìm những tên tiếng hàn giống hoặc gần giống
- Bạn có thể nghe tên mình trong tiếng hàn. Và có thể tra xem tên tiếng hàn của bạn bắt đầu với những từ vựng nào...
- Nếu không thể tìm thấy tên của bạn. Hãy tra cứu.
Bảng dịch tên tiếng việt sang tên tiếng hàn
Nếu như tên phần mêm không thể đưa ra kết quả. bạn có thể tìm tên tiếng hàn của bạn thủ công qua bảng sau :
Tiếng Việt | Tiếng Hàn | PHIÊN ÂM |
---|---|---|
ÁI | 애 | Ae |
MĨ | 미 | Mi |
ÁI | 애 | Ae |
MIỄN | 면 | Myun |
AN | 안 | Ahn |
MINH | 명 | Myung |
ANH | 영 | Young |
MỸ,MY | 미 | Mi |
ÁNH | 영 | Yeong |
NA | 나 | Na |
BÁCH | 박 | Bak (Park) |
NAM | 남 | Nam |
BẠCH | 박 | Baek |
NGA | 아 | Ah |
BÂN | 빈 | Bin |
NGA | 아 | Ah |
BÀNG | 방 | Bang |
NGÂN | 은 | Eun |
BẢO | 보 | Bo |
NGHỆ | 예 | Ye |
BÍCH | 평 | Byeok |
NGHIÊM | 염 | Yeom |
BÌNH | 평 | Pyeong |
NGỘ | 오 | Oh |
BÙI | 배 | Bae |
NGỌC | 억 | Ok |
CAM | 갬 | Kaem |
NGỌC | 옥 | Ok |
CẨM | 금 | Geum (Keum) |
NGUYÊN,NGUYỄN | 원 | Won |
CĂN | 근 | Geun |
NGUYỆT | 월 | Wol |
CAO | 고 | Ko (Go) |
NHÂN | 인 | In |
CHA | 차 | Xa |
NHẤT,NHẬT | 일 | Il |
CHÂU | 주 | Joo |
NHI | 니 | Yi |
CHÍ | 지 | Ji |
NHIẾP | 섶 | Sub |
CHU | 주 | Joo |
NHƯ | 으 | Eu |
CHUNG | 종 | Jong |
NI | 니 | Ni |
KỲ | 기 | Ki |
NINH | 녕 | Nyeong |
KỶ | 기 | Ki |
NỮ | 녀 | Nyeo |
CƠ | 기 | Ki |
OANH | 앵 | Aeng |
CÙ | 구 | Ku (Goo) |
PHÁC | 박 | Park |
CUNG | 궁 | Gung (Kung) |
PHẠM | 범 | Beom |
CƯỜNG,CƯƠNG | 강 | Kang |
PHAN | 반 | Ban |
CỬU | 구 | Koo (Goo) |
PHÁT | 팔 | Pal |
ĐẮC | 득 | Deuk |
PHI | 비 | Bi |
ĐẠI | 대 | Dae |
PHÍ | 비 | Bi |
ĐÀM | 담 | Dam |
PHONG | 풍 | Pung/Poong |
ĐĂNG,ĐẶNG | 등 | Deung |
PHÚC,PHƯỚC | 푹 | Pook |
ĐINH | 정 | Jeong |
PHÙNG | 봉 | Bong |
ĐẠO | 도 | Do |
PHƯƠNG | 방 | Bang |
ĐẠT | 달 | Dal |
QUÁCH | 곽 | Kwak |
DIÊN | 연 | Yeon |
QUÂN | 균 | Goon/ Kyoon |
DIỆP | 옆 | Yeop |
QUANG | 광 | Gwang |
ĐIỆP | 덮 | Deop |
QUỐC | 귝 | Gook |
ĐÀO | 도 | Do |
QUYÊN | 견 | Kyeon |
ĐỖ | 도 | Do |
QUYỀN | 권 | Kwon |
DOÃN | 윤 | Yoon |
QUYỀN | 권 | Kwon |
ĐOÀN | 단 | Dan |
SẮC | 새 | Se |
ĐÔNG | 동 | Dong |
SƠN | 산 | San |
ĐỔNG | 동 | Dong |
TẠ | 사 | Sa |
ĐỨC | 덕 | Deok |
TẠI | 재 | Jae |
DŨNG | 용 | Yong |
TÀI,TẠI,TRÃI | 재 | Jae |
DƯƠNG | 양 | Yang |
TÂM,THẨM | 심 | Sim |
DUY | 두 | Doo |
TÂN,BÂN | 빈 | Bin |
GIA | 가 | Ga |
TẤN,TÂN | 신 | Sin |
GIAI | 가 | Ga |
TẦN,THÂN | 신 | Shin |
GIANG | 강 | Kang |
THẠCH | 땍 | Taek |
KHÁNH | 강 | Kang |
THÁI | 채 | Chae |
KHANG | 강 | Kang |
THÁI | 대 | Tae |
KHƯƠNG | 강 | Kang |
THẨM | 심 | Shim |
GIAO | 요 | Yo |
THANG | 상 | Sang |
HÀ | 하 | Ha |
THĂNG,THẮNG | 승 | Seung |
HÀ | 하 | Ha |
THÀNH | 성 | Sung |
HÁCH | 혁 | Hyuk |
THÀNH,THỊNH | 성 | Seong |
HẢI | 해 | Hae |
THANH,TRINH,TRỊNH,CHÍNH,ĐÌNH,CHINH | 정 | Jeong |
HÀM | 함 | Ham |
THẢO | 초 | Cho |
HÂN | 흔 | Heun |
THẤT | 칠 | Chil |
HÀN,HÁN | 하 | Ha |
THẾ | 새 | Se |
HẠNH | 행 | Haeng |
THỊ | 이 | Yi |
HẢO | 호 | Ho |
THÍCH,TÍCH | 석 | Seok |
HẠO,HỒ,HÀO | 후 | Ho |
THIÊN | 천 | Cheon |
HI,HỶ | 히 | Hee |
THIỆN | 선 | Sun |
HIẾN | 헌 | Heon |
THIỀU | 서 | Seo (Sơ đừng đọc là Seo) |
HIỀN | 현 | Hyun |
THÔI | 최 | Choi |
HIỂN | 헌 | Hun |
THỜI | 시 | Si |
HIỀN,HUYỀN | 현 | hyeon |
THÔNG,THỐNG | 종 | Jong |
HIẾU | 효 | Hyo |
THU | 서 | Su |
HINH | 형 | Hyeong |
THƯ | 서 | Seo |
HỒ | 후 | Ho |
THỪA | 승 | Seung |
HOA | 화 | Hwa |
THUẬN | 숭 | Soon |
HOÀI | 회 | Hoe |
THỤC | 실 | Sook |
HOAN | 훈 | Hoon |
THỤC | 실 | Sil |
HOÀNG,HUỲNH | 황 | Hwang |
THỤC | 실 | Sil |
HỒNG | 홍 | Hong |
THƯƠNG | 상 | Shang |
HỨA | 허 | Heo |
THỦY | 시 | Si |
HÚC | 욱 | Wook |
THÙY,THÚY,THỤY | 서 | Seo |
HUẾ | 혜 | Hye |
THY | 시 | Si |
HUỆ | 혜 | Hye |
TIẾN | 션 | Syeon |
HƯNG,HẰNG | 흥 | Heung |
TIÊN,THIỆN | 선 | Seon |
HƯƠNG | 향 | hyang |
TIẾP | 섭 | Seob |
HƯỜNG | 형 | Hyeong |
TIẾT | 설 | Seol |
HỰU | 유 | Yoo |
TÍN,THÂN | 신 | Shin |
HỮU | 유 | Yoo |
TÔ | 소 | So |
HUY | 회 | Hwi |
TỐ | 술 | Sol |
HOÀN | 환 | Hwan |
TÔ,TIÊU | 소 | So |
HỶ,HY | 히 | Hee |
TOÀN | 천 | Cheon |
KHẮC | 극 | Keuk |
TÔN,KHÔNG | 손 | Son |
KHẢI,KHỞI | 개 | Kae (Gae) |
TỐNG | 숭 | Song |
KHÁNH | 경 | Kyung |
TRÀ | 자 | Ja |
KHOA | 과 | Gwa |
TRÁC | 닥 | Tak |
KHỔNG | 공 | Gong (Kong) |
TRẦN,TRÂN,TRẤN | 진 | Jin |
KHUÊ | 규 | Kyu |
TRANG,TRƯỜNG | 장 | Jang |
KHƯƠNG | 강 | Kang |
TRÍ | 지 | Ji |
KIÊN | 건 | Gun |
TRIẾT | 철 | Chul |
KIỆN | 건 | Geon |
TRIỆU | 처 | Cho |
KIỆT | 결 | Kyeol |
TRỊNH | 정 | Jung |
KIỀU | 귀 | Kyo |
TRINH,TRẦN | 진 | Jin |
KIM | 김 | Kim |
ĐINH | 정 | Jeong |
KÍNH,KINH | 경 | Kyeong |
TRỞ | 양 | Yang |
LA | 나 | Na |
TRỌNG,TRUNG | 준 | Jung/Jun |
LÃ,LỮ | 여 | Yeo |
TRÚC | 즉 | Juk | cây trúc |
LẠI | 래 | Rae |
TRƯƠNG | 장 | Jang |
LAM | 람 | Ram |
TÚ | 수 | Soo |
LÂM | 림 | Rim |
TỪ | 석 | Suk |
LAN | 란 | Ran |
TUẤN | 준 | Joon |
LẠP | 라 | Ra |
TUẤN,XUÂN | 준 | Jun/Joon |
LÊ | 려 | Ryeo |
TƯƠNG | 상 | Sang |
LỆ | 려 | Ryeo |
TUYÊN | 션 | Syeon |
LIÊN | 련 | Ryeon |
TUYẾT | 셜 | Seol |
LIỄU | 려 | Ryu |
TUYẾT | 윤 | Syeol |
LỖ | 노 | No |
VÂN | 문 | Woon |
LỢI | 리 | Ri |
VĂN | 문 | Moon |
LONG | 용 | Yong |
VĂN | 문 | Mun/Moon |
LỤC | 육 | Ryuk/Yuk |
LƯƠNG | 량 | Ryang |
VI | 위 | Wi |
LƯU | 류 | Ryoo |
VIÊM | 염 | Yeom |
LÝ,LY | 이 | Lee |
VIỆT | 멀 | Meol |
MÃ | 마 | Ma |
VÕ | 무 | Moo |
MAI | 매 | Mae |
VU | 무 | Moo |
MẪN | 민 | Min |
VŨ | 우 | Woo |
MẪN | 민 | Min |
VƯƠNG | 왕 | Wang |
MẠNH | 맹 | Maeng |
VY | 위 | Wi |
MAO | 모 | Mo |
XA | 자 | Ja |
MẬU | 무 | Moo |
XƯƠNG | 창 | Chang |
YẾN | 연 | Yeon |
Câu hỏi thường gặp
Cách tra tên tiếng hàn:
- Nhập tên của bạn ở dưới
- hệ thống sẽ tự động tìm những tên tiếng hàn giống hoặc gần giống
- Bạn có thể nghe tên mình trong tiếng hàn. Và có thể tra xem tên tiếng hàn của bạn bắt đầu với những từ vựng nào...
- Nếu không thể tìm thấy tên của bạn. Hãy tra cứu.
Có thể tìm tên tiếng hàn của bạn. Đây là một ứng dụng tìm kiếm, tra cứu. Bạn dễ dàng tra ra tên của mình. Kèm theo đó là các phát âm tiếng hàn và phiên âm.