Có 1 kết quả cho từ : 를 불문하고
를 불문하고
Nghĩa ngữ pháp 를 불문하고
Ví dụ cho ngữ pháp 를 불문하고
그 나라에서는 남녀노소를 불문하고 조국 광복을 위한 독립운동에 나섰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 영화를 본 사람들은 노소를 불문하고 모두 감동의 눈물을 흘렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 남녀노소를 불문하고 많은 사람들과 폭넓은 대인 관계를 형성하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 음악이라면 장르를 불문하고 다 들어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요새는 남녀노소를 불문하고 탈모 문제가 심각하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 를 불문하고
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 를 불문하고 :
- bất kể
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 를 불문하고 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc