Có 1 kết quả cho từ : 은 척하다
은 척하다
Nghĩa ngữ pháp 은 척하다
Ví dụ cho ngữ pháp 은 척하다
동생은 내 몫까지 다 먹고서는 안 먹은 척한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀먹은 척하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
귀먹은 척하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 그의 잔소리가 듣기 싫어 귀먹은 척하고 가만히 앉아 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 텔레비전의 볼륨을 높이고 동생의 말을 못 들은 척했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 은 척하다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 은 척하다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 은 척하다 :
- làm ra vẻ, vờ, giả vờ, giả bộ
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 은 척하다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia