Có 1 kết quả cho từ : 를 위해서
를 위해서
Nghĩa ngữ pháp 를 위해서
Ví dụ cho ngữ pháp 를 위해서
공정한 선거를 위해서는 시민 모두가 후보자들의 감시자가 되어야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 국제 경쟁력 강화를 위해서 외국어 공부를 열심히 하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나무 보호를 위해서 올해는 이용을 못 합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국제 대회 축구 경기에서는 판정의 객관화를 위해서 모든 경기에 제삼국의 심판들이 배치된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
올바른 걸음걸이를 위해서는 발에 맞는 신발을 신어야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 를 위해서
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 를 위해서
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 를 위해서 :
- dành cho, để, vì
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 를 위해서 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"