Có 1 kết quả cho từ : 게 되다
게 되다
Nghĩa ngữ pháp 게 되다
Ví dụ cho ngữ pháp 게 되다
그는 교육을 하지 않으면 사람도 새나 짐승에 가까워지게 된다고 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
소방관들은 사람들이 화재 현장 가까이 오지 못하게 하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
체인 본사에서 가맹점을 모집하면 가맹점들은 연회비를 내고 계약을 맺게 된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가문을 욕되게 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
농민들은 겨울 가뭄 때문에 내년 농사를 망치게 될까 걱정하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 게 되다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 게 되다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 게 되다 :
- trở nên, được
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 게 되다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 2 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia