Có 1 kết quả cho từ : 로군요
로군요
Nghĩa ngữ pháp 로군요
Ví dụ cho ngữ pháp 로군요
그 사건으로 중세와 근대가 구분된다고 보는 것이로군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아이가 그렸다고는 믿겨지지 않을 만큼 훌륭한 그림이로군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그건 반역이나 다름없는 행위로군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이것이 바로 최근에 출시되었다던 신형 핸드폰이로군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
단번에 다 무너뜨릴 수 있다니 정말 이것이야말로 파괴적 무기로군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 로군요
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 로군요
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 로군요 :
- hóa ra, đấy, thật đấy
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 로군요 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc