Có 1 kết quả cho từ : -잖아요
-잖아요
Nghĩa ngữ pháp -잖아요
Ví dụ cho ngữ pháp -잖아요
옆집 아들이잖아요. 성공해서 돌아온다더니 재산만 날리고 왔대요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네, 고학력 청년 실업자가 계속 늘고 있다고 하잖아요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
글쎄, 제가 비가 온다고 했잖아요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그럼요. 노다지 땅이라고 소문났잖아요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정말 슬펐어요. 영화관 안이 온통 눈물바다가 될 정도였잖아요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -잖아요
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -잖아요
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -잖아요 :
- đấy ư, còn gì
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -잖아요 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"