Có 8 kết quả cho từ : 으라던
으라던
Nghĩa ngữ pháp 으라던
1 : bảo hãy… vậy?
2 : mà lại, mà lại bảo
Ví dụ cho ngữ pháp 으라던
여기에서 언제까지 기다리고 있으라던?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 벽돌을 어디다가 쌓으라던가.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규가 금방 올 테니까 기다리고 있으라던데.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
상식을 늘리려면 신문을 읽으라던데 나는 신문이 너무 재미가 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
살을 빼려면 적게 먹으라던데 배가 고파 쉽지가 않다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 으라던
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 으라던
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 으라던 :
- bảo hãy… vậy
- mà lại, mà lại bảo
- rằng hãy
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 으라던 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia