Có 2 kết quả cho từ : -려나
-려나
Nghĩa ngữ pháp -려나
Ví dụ cho ngữ pháp -려나
가석방으로 풀려나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가석방되어 풀려나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
팔월도 다 지나갔으니 곧 가을이 오려나 봐.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가출옥으로 풀려나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규가 벌집을 건들자 벌집 안에 있던 벌들이 몰려나왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -려나
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -려나
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -려나 :
- định... , định... à
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -려나 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"