Có 1 kết quả cho từ : ㄴ다데
ㄴ다데
Nghĩa ngữ pháp ㄴ다데
Ngữ pháp tương đồng với ㄴ다데
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp ㄴ다데
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp ㄴ다데 :
- nghe nói, được biết
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp ㄴ다데 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia