Có 2 kết quả cho từ : -랬는데
-랬는데
Nghĩa ngữ pháp -랬는데
1 : nghe nói là... mà…, nghe nói rằng… song...
Ví dụ cho ngữ pháp -랬는데
지수는 오늘 나와 만나자고 그랬는데 하루종일 연락이 안 되고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
친구가 반응하는 게 재미있어서 그랬는데 다시는 안 그럴게요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다세대가 모여 살 적에는 집에 없을 때 택배가 오면 옆집에서 받아주고 그랬는데 단독 주택에서는 게 안 돼서 불편해.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수랑 유민이는 단짝 친구랬는데 정말 매일 붙어 다니네.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
김 대리한테 여기에 보고서를 두랬는데 어디에다 둔 거지?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -랬는데
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -랬는데
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -랬는데 :
- nghe nói là... mà…, nghe nói rằng… song...
- bảo rằng hãy… mà..., bảo... hãy… song…
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -랬는데 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"