Có 1 kết quả cho từ : 으래서야
으래서야
Nghĩa ngữ pháp 으래서야
Ví dụ cho ngữ pháp 으래서야
먹기 싫다는 걸 억지로 먹으래서야 먹겠어?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
좋아하지도 않는 책을 읽으래서야 재미가 있겠어?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
잘못된 일을 보고도 참으래서야 그게 올바른 교육이라 할 수 있겠습니까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자기가 뭘 잘못했는지도 모르는데 반성문을 적으래서야 적을 게 있겠니?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 으래서야
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 으래서야
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 으래서야 :
- bảo rằng hãy… thì…, bảo rằng hãy… mà…
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 으래서야 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc