Có 1 kết quả cho từ : 으련다
으련다
Ví dụ cho ngữ pháp 으련다
아서라, 이따가 밥을 먹으련다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 그냥 집에서 간단히 먹으련다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다음 달부터는 은행에 적금을 넣으련다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
봄에는 마당에 상추며 깻잎을 좀 심으련다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고기의 질긴 부위는 내가 먹으련다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 으련다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 으련다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 으련다 :
- định
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 으련다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia