Có 1 kết quả cho từ : 으래야
으래야
Nghĩa ngữ pháp 으래야
Ví dụ cho ngữ pháp 으래야
주인이 먹으래야 먹지.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
너는 언제까지 엄마가 씻으래야 씻을 거니?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 아들은 내가 책 좀 읽으래야 겨우 읽는 척을 해요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 으래야
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 으래야
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 으래야 :
- bảo rằng hãy… thì…
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 으래야 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia