Có 1 kết quả cho từ : 은 지
은 지
Nghĩa ngữ pháp 은 지
Ví dụ cho ngữ pháp 은 지
그 가운데 서울 사랑제일교회를 통해 감염된 사람은 지금까지 457명입니다.
Trong số đó, 457 người đã bị lây nhiễm qua Nhà thờ Sarangjeil ở Seoul cho đến nay.
권준욱 중앙방역대책본부 부본부 이번 수도권 유행은 지난 신천지 유행과 달리 바이러스의 전파력이 높은 GH형일 가능성이 큽니다.
Kwon Jun-wook /Phó Giám đốc Trụ sở các biện pháp đối phó phòng thủ trung ương: Dịch bệnh này ở khu vực đô thị, không giống như dịch bệnh Shincheonji vừa qua, rất có thể là loại GH, có khả năng lây truyền virus cao.
슈베르트가 작곡한 가곡은 지금까지도 사람들에게 널리 사랑받는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대학에서 서양 가곡을 전공한 삼촌은 지금 성악가가 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 우편 번호 책은 지역 이름이 가나다순으로 되어 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 은 지
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 은 지 :
- từ lúc, kể từ lúc… được…
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 은 지 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia