Có 1 kết quả cho từ : -았던
-았던
Nghĩa ngữ pháp -았던
Ví dụ cho ngữ pháp -았던
가정 폭력의 가해 남성 중 상당수가 어릴 적 부모에게 맞았던 기억을 가지고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
작년에 보리를 갈았던 자리에 올해는 콩을 심었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 제품이 작년에 가장 반응이 좋았던 제품입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
짝사랑하던 여인을 일 년 동안 집에 감금해 놓았던 남자가 붙잡혔습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
작년에 보리를 갈았던 자리에 올해는 콩을 심었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -았던
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -았던
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -았던 :
- đã, từng, vốn
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -았던 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"