Có 1 kết quả cho từ : 으래라
으래라
Nghĩa ngữ pháp 으래라
Ví dụ cho ngữ pháp 으래라
먼저 온 사람보고 앞에 앉으래라.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아이들한테 빨리 와서 밥 먹으래라.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규더러 지저분해 보이는 수염 좀 깍으래라.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 으래라
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 으래라
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 으래라 :
- hãy bảo
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 으래라 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia