Có 1 kết quả cho từ : 은 체하다
은 체하다
Nghĩa ngữ pháp 은 체하다
Ví dụ cho ngữ pháp 은 체하다
급히 음식을 먹던 민준은 체했는지 구토를 하기 시작했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
형은 체했는지 속이 메슥메슥한 느낌이 든다고 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 화를 삭이고 그들의 상말을 못 들은 체했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 승규의 태도에 기분이 좋지 않았지만 사람들이 많아 괜찮은 체했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
밖에서 친구들이 자꾸 불렀지만 나는 못 들은 체하고 숙제를 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 은 체하다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 은 체하다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 은 체하다 :
- làm ra vẻ, vờ, giả vờ, giả bộ
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 은 체하다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia