Có 3 kết quả cho từ : 라거나
라거나
Nghĩa ngữ pháp 라거나
1 : hay là
2 : hoặc, hay
Ví dụ cho ngữ pháp 라거나
오빠는 취직하라거나 결혼하라거나 하는 말을 싫어한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
노인은 자신에게 들이대는 그의 말에도 놀라거나 화내지 않고 담배만 피웠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저는 딸이라거나 아들이라거나 다 좋아요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부가 국민에게 세금을 내라거나 의무를 다하라거나 하는 건 당연한 일이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아이들에게 빨리 먹으라거나 남기지 말고 먹으라고 강요해서는 안 된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 라거나
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 라거나
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 라거나 :
- hay là
- hoặc, hay
- bảo hãy… hoặc…
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 라거나 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia