Có 2 kết quả cho từ : 으리라고
으리라고
Nghĩa ngữ pháp 으리라고
Ví dụ cho ngữ pháp 으리라고
생일 선물로 자동차를 받으리라고는 생각도 못 했던 만치 더욱 기뻤다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 이렇게까지 융숭한 대접을 받으리라고는 기대하지 않았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
관심을 갖고 찾았다기보다는 우연히 검색해서 이 홈페이지에 들어와 본 것이겠으리라고 추측을 해 봅니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 사고로 인해 불편함을 느낀 시민들이 많았겠으리라고 생각합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
면접에 붙으리라고 기대는 안 했지만 막상 떨어지니 서운하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 으리라고
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 으리라고
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 으리라고 :
- rằng sẽ
- rằng chắc sẽ
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 으리라고 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia