Có 2 kết quả cho từ : 댔는데
댔는데
Nghĩa ngữ pháp 댔는데
Ví dụ cho ngữ pháp 댔는데
힘들어서 잠깐 기댔는데 그러면 안 되겠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
행인이 아까 이 길이 맞는댔는데 와 보니 목적지와 전혀 다른 곳이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내가 살찐다고 빵은 안 먹는댔는데 엄마가 빵을 잔뜩 사 오셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오늘이 올가을 들어서 제일 춥댔는데 햇살이 좋아서 별로 안 추웠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
친구들이 이 영화가 엄청 슬프댔는데 나는 눈물 한 방울 나오지 않았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 댔는데
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 댔는데
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 댔는데 :
- nghe bảo là... vậy mà..., nghe nói là... nhưng sao…
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 댔는데 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia