Có 1 kết quả cho từ : -으랍디다
-으랍디다
Nghĩa ngữ pháp -으랍디다
Ví dụ cho ngữ pháp -으랍디다
지수한테 전화가 왔는데 저녁은 우리끼리 먹으랍디다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규가 오늘은 날이 추우니 나오지 말고 집에 있으랍디다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
직원이 우리가 먼저 왔으니 앞에 앉으랍디다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
남편이 오늘은 된장찌개를 끓여 놓으랍디다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -으랍디다
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -으랍디다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -으랍디다 :
- bảo hãy, nghe bảo rằng hãy
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -으랍디다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"