Có 2 kết quả cho từ : 조래도
조래도
Nghĩa ngữ pháp 조래도
1 : dù như thế, dù như vậy
'조리하여도'가 줄어든 말.
Cách viết rút gọn của '조리하여도(cách sử dụng '조리하다')'.
2 : dù như thế, dù như vậy
'조러하여도'가 줄어든 말.
Cách viết rút gọn của '조러하여도(cách sử dụng '조러하다')'.
Ví dụ cho ngữ pháp 조래도
승규는 수업 태도가 조래도 이상하게 성적이 잘 나온다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규가 조래도 너를 위해 준다고 할 수 있니?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그렇게 당했는데 조래도 민준이가 그 사람을 믿을까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
모두가 조래도 유민이가 잘못을 뉘우치지 않으면 양심이 없는 거야.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저분이 차림새는 조래도 매우 유명하신 분이에요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 조래도
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 조래도 :
- dù như thế, dù như vậy
- dù như thế, dù như vậy
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 조래도 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia