Có 1 kết quả cho từ : 던 만큼
던 만큼
Nghĩa ngữ pháp 던 만큼
Ví dụ cho ngữ pháp 던 만큼
국민들의 관심이 집중된 선거였던 만큼 개표소 분위기 역시 뜨겁습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
활 잘 쏘는 민족이라고 불렸던 만큼 우리의 역사 속에서 한국인과 궁은 떼어 놓을 수 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그들은 서로를 생각하는 마음이 각별했던 만큼 서로에 대한 실망도 더 큰 모양이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수가 평소에 매우 얌전했던 만큼 이 일에 이렇게 발 벗고 나설 줄은 상상도 못했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
모두가 그의 소설을 높이 평가했던 만큼 그가 수상을 하지 못한 것은 의외의 결과였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 던 만큼
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 던 만큼 :
- đến mức... nên...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 던 만큼 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc