Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 던 만큼

던 만큼

Nghĩa ngữ pháp 던 만큼

1 : đến mức... nên...
과거의 어떤 사실 인정하며 그것을 뒤에 오는 말의 원인이나 이유가 됨을 나타내는 표현.
Cấu trúc thể hiện việc thừa nhận sự việc nào đó trong quá khứ và điều đó trở thành nguyên nhân hay lí do của vế sau.

Ví dụ cho ngữ pháp 던 만큼

국민들의 관심이 집중된 선거였던 만큼 개표소 분위기 역시 뜨겁습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
활 잘 쏘는 민족이라고 불렸던 만큼 우리의 역사 속에서 한국인과 궁은 떼어 놓을 수 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그들은 서로를 생각하는 마음이 각별했던 만큼 서로에 대한 실망도 더 큰 모양이었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수가 평소에 매우 얌전했던 만큼 이 일에 이렇게 발 벗고 나설 줄은 상상도 못했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
모두가 그의 소설을 높이 평가했던 만큼 그가 수상을 하지 못한 것은 의외의 결과였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của ngữ pháp 던 만큼 :
    1. đến mức... nên...

Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 던 만큼 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.

Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.

Đánh giá phần ngữ pháp

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia

Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho androidiphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"