Có 3 kết quả cho từ : -었으면
-었으면
Nghĩa ngữ pháp -었으면
1 : nếu đã... thì...
2 : nếu như... thì, ...giá mà... thì...
Ví dụ cho ngữ pháp -었으면
살기 좋은 사회를 건설하는 데 도움이 되었으면 해서입니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대통령이든, 일반 시민이든, 지위 고하를 막론하고 죄를 지었으면 벌을 받는 것이 마땅하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
도서관은 여러 사람이 사용하는 곳이니 불편하더라도 정해진 규율을 따라 주었으면 합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
미리부터 그리 연락을 주었으면 내가 다른 준비라도 했을 텐데.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그만큼 먹었으면 많이 먹었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với -었으면
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp -었으면
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp -었으면 :
- nếu đã... thì...
- nếu như... thì, ...giá mà... thì...
- ước gì
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp -었으면 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Hohohi đã có mặt trên app. Click để tải app hohohi cho android và iphone Kết nối với hohohi qua group "Hàn Quốc Tốc Hành"