Có 2 kết quả cho từ : 려든지
려든지
Nghĩa ngữ pháp 려든지
Ví dụ cho ngữ pháp 려든지
같이 가려든지 말려든지 알아서 해.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
드라마를 보려든지 영화를 보려든지 결정하세요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
바지를 사려든지 치마를 사려든지 하나만 선택하세요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
밥을 먹으려든지 죽을 먹으려든지 내버려 둬.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
마당에 꽃을 심으려든지 나무를 심으려든지 신경쓰지 마세요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Ngữ pháp tương đồng với 려든지
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 려든지
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 려든지 :
- định… hay định...
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 려든지 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia