Có 1 kết quả cho từ : 고 보다
고 보다
Nghĩa ngữ pháp 고 보다
Ví dụ cho ngữ pháp 고 보다
사람마다 알고 보면 말 못할 사연도 많아
Mỗi người nếu biện về họ. Bạn sẽ thấy rằng họ cũng có nhiều chuyện riêng, bận tâm.
가만두고 보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
현재로서는 어느 후보도 확신하기 어려운 가변적 상황이라고 보는 것이 맞을 것 같습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
알고 보면 친절하시고 다정한 분이시거든. 너무 어려워하지 마.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
제 생각으로는 충분히 가하다고 봅니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 고 보다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 고 보다 :
- xong mới thấy, rồi mới thấy
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 고 보다 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia