Có 1 kết quả cho từ : 더라느니
더라느니
Nghĩa ngữ pháp 더라느니
Ví dụ cho ngữ pháp 더라느니
목격자는 사람이 뛰어들더라느니 차가 속력을 줄이지 않더라느니 하며 횡설수설했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
밤마다 동네 빈집에서 나는 소리가 귀신 소리와 같더라느니 어떻더라느니 말이 많았지.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그녀는 한번 술을 마시면 소주 열 병 이상을 마시더라느니 하는 소문이 많았지.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
- Trang chủ /
- Trang chủ ngữ pháp /
- Ngữ pháp 더라느니
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của ngữ pháp 더라느니 :
- rằng… rằng…
Trong bài nếu như có ví dụ cho ngữ pháp 더라느니 thì sẽ có bài tập giúp bạn ôn luyện.
Bài tập bao gồm 3 dạng luyện tập. Dạng nghe, dạng nói, dạng viết.
Đánh giá phần ngữ pháp
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích ngữ pháp này không ?
Nguồn : Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia